Epson TM-T88V manuel d'utilisation

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92

Aller à la page of

Un bon manuel d’utilisation

Les règles imposent au revendeur l'obligation de fournir à l'acheteur, avec des marchandises, le manuel d’utilisation Epson TM-T88V. Le manque du manuel d’utilisation ou les informations incorrectes fournies au consommateur sont à la base d'une plainte pour non-conformité du dispositif avec le contrat. Conformément à la loi, l’inclusion du manuel d’utilisation sous une forme autre que le papier est autorisée, ce qui est souvent utilisé récemment, en incluant la forme graphique ou électronique du manuel Epson TM-T88V ou les vidéos d'instruction pour les utilisateurs. La condition est son caractère lisible et compréhensible.

Qu'est ce que le manuel d’utilisation?

Le mot vient du latin "Instructio", à savoir organiser. Ainsi, le manuel d’utilisation Epson TM-T88V décrit les étapes de la procédure. Le but du manuel d’utilisation est d’instruire, de faciliter le démarrage, l'utilisation de l'équipement ou l'exécution des actions spécifiques. Le manuel d’utilisation est une collection d'informations sur l'objet/service, une indice.

Malheureusement, peu d'utilisateurs prennent le temps de lire le manuel d’utilisation, et un bon manuel permet non seulement d’apprendre à connaître un certain nombre de fonctionnalités supplémentaires du dispositif acheté, mais aussi éviter la majorité des défaillances.

Donc, ce qui devrait contenir le manuel parfait?

Tout d'abord, le manuel d’utilisation Epson TM-T88V devrait contenir:
- informations sur les caractéristiques techniques du dispositif Epson TM-T88V
- nom du fabricant et année de fabrication Epson TM-T88V
- instructions d'utilisation, de réglage et d’entretien de l'équipement Epson TM-T88V
- signes de sécurité et attestations confirmant la conformité avec les normes pertinentes

Pourquoi nous ne lisons pas les manuels d’utilisation?

Habituellement, cela est dû au manque de temps et de certitude quant à la fonctionnalité spécifique de l'équipement acheté. Malheureusement, la connexion et le démarrage Epson TM-T88V ne suffisent pas. Le manuel d’utilisation contient un certain nombre de lignes directrices concernant les fonctionnalités spécifiques, la sécurité, les méthodes d'entretien (même les moyens qui doivent être utilisés), les défauts possibles Epson TM-T88V et les moyens de résoudre des problèmes communs lors de l'utilisation. Enfin, le manuel contient les coordonnées du service Epson en l'absence de l'efficacité des solutions proposées. Actuellement, les manuels d’utilisation sous la forme d'animations intéressantes et de vidéos pédagogiques qui sont meilleurs que la brochure, sont très populaires. Ce type de manuel permet à l'utilisateur de voir toute la vidéo d'instruction sans sauter les spécifications et les descriptions techniques compliquées Epson TM-T88V, comme c’est le cas pour la version papier.

Pourquoi lire le manuel d’utilisation?

Tout d'abord, il contient la réponse sur la structure, les possibilités du dispositif Epson TM-T88V, l'utilisation de divers accessoires et une gamme d'informations pour profiter pleinement de toutes les fonctionnalités et commodités.

Après un achat réussi de l’équipement/dispositif, prenez un moment pour vous familiariser avec toutes les parties du manuel d'utilisation Epson TM-T88V. À l'heure actuelle, ils sont soigneusement préparés et traduits pour qu'ils soient non seulement compréhensibles pour les utilisateurs, mais pour qu’ils remplissent leur fonction de base de l'information et d’aide.

Table des matières du manuel d’utilisation

  • Page 1

    H ứớ ng d ẫ n S ử d ụ ng Software M00023005 VI[...]

  • Page 2

    C ẩ n tr ọ ng và Th ươ ng hi ệ u C ẩ n tr ọ ng ❏ C ấ m sao chép, l ư u tr ữ vào h ệ th ố ng tìm ki ế m, ho ặ c truy ề n t ả i b ấ t c ứ ph ầ n nào c ủ a tài li ệ u này d ướ i m ọ i hình th ứ c ho ặ c ph ươ ng ti ệ n, dù là đ i ệ n t ử , máy móc, sao ch ụ p, ghi l ạ i ho ặ [...]

  • Page 3

    Vì s ự an toàn Bi ể u t ượ ng quan tr ọ ng Các bi ể u t ượ ng trong sách h ướ ng d ẫ n này đượ c xác đị nh b ở i m ứ c độ quan tr ọ ng c ủ a chúng nh ư đượ c đị nh ngh ĩ a d ướ i đ ây. Xin đọ c k ỹ ph ầ n sau đ ây tr ướ c khi s ử d ụ ng s ả n ph ẩ m. ! Chú ý: Cung c ấ[...]

  • Page 4

    M ụ c l ụ c C ẩ n tr ọ ng và Th ươ ng hi ệ u C ẩ n tr ọ n g ......... ............. ......... 2 Th ươ ng hi ệ u ......... ................... 2 H ệ th ố ng l ệ n h E S C / P O S ............... .... 2 Vì s ự a n t o à n ........................... . 3 Bi ể u t ượ ng quan tr ọ n g .................. 3 H ạ n ch[...]

  • Page 5

    B ộ rung Tùy ch ọ n ............ ........... 8 0 Cài đặ t Giao di ệ n Truy ề n D ữ li ệ u ........... 8 2 N ố i ti ế p ( S e r i a l ) ....................... 8 2 U S B .. ........... ........... ........ 8 3 E t h e r n e t .................. ........... 8 5 Cài đặ t Sao l ư u/Ph ụ c h ồ i .............. .... 8 5 L ư[...]

  • Page 6

    T ổ ng quan Ch ươ ng này mô t ả các thông s ố k ỹ thu ậ t c ủ a TM-T88V Software & Documents Disc. TM-T88V Software Installer TM-T88V Software Installer cho phép b ạ n cài đặ t nhi ề u tr ình đ i ề u khi ể n và ti ệ n ích khác nha u dành cho máy in TM-T88V. Các trình đ i ề u khi ể n và ti ệ n í[...]

  • Page 7

    H ỗ tr ợ h ệ đ i ề u hành D ướ i đ ây li ệ t kê các h ệ đ i ề u hành đượ c h ỗ tr ợ để ch ạ y các trình đ i ề u khi ể n và ti ệ n ích c ủ a TM-T88V. ❏ Windows 8 (32 bit / 64 bit *1 ) ❏ Windows 7 SP1 (32 bit / 64 bit *1 ) ❏ Windows Vista SP2 (32 bit / 64 bit *1 ) ❏ Windows XP SP3 (32 bit) ?[...]

  • Page 8

    Tr ướ c khi cài đặ t trình đ i ề u khi ể n TM-T88V Trình cài đặ t Ph ầ n m ề m TM-T88V A B C Advanced Printer D river Phiên b ả n 4.54 ho ặ c m ớ i h ơ n- ✓✓ OPOS ADK Phiên b ả n 2.67 ho ặ c c ũ h ơ n --! OPOS ADK Phiên b ả n 2.68 ho ặ c m ớ i h ơ n- ✓ ! Trình đ i ề u khi ể n TM-S1000 - ✓?[...]

  • Page 9

    ❏ OPOS ADK B ắ t đầ u - T ấ t c ả các ch ươ ng trình / T ấ t c ả ứ ng d ụ ng (Windows 8) - OPOS - Manual ❏ TM-T88V Utility Ngo ạ i tr ừ Windows 8: B ắ t đầ u - T ấ t c ả các ch ươ ng trình - EPSON - TM-T88V Software - TM-T88V Utili ty User's Manual Windows 8: B ắ t đầ u - T ấ t c ả các ch ư?[...]

  • Page 10

    M ụ c Mô t ả G ỡ cài đặ t m ộ t ch ươ ng trình Windows 8 Bàn làm vi ệ c - Thanh bên Thi ế t đặ t - Panel đ i ề u khi ể n - D ỡ cài đặ t ch ươ ng trình Windows 7 B ắ t đầ u - Pa-nen đ i ề u khi ể n - D ỡ cài đặ t ch ươ ng trình Windows Vista B ắ t đầ u - Pa-nen đ i ề u khi ể n - D [...]

  • Page 11

    B Màn hình Manuals s ẽ hi ể n th ị . Nh ấ p vào nút sách h ướ ng d ẫ n b ạ n mu ố n xem. Truy c ậ p URL trang web h ỗ tr ợ c ủ a Epson Trang web này cung c ấ p nhi ề u lo ạ i thông tin v ề s ả n ph ẩ m c ũ ng nh ư d ị ch v ụ t ả i v ề trình đ i ề u khi ể n m ớ i nh ấ t. A L ắ p TM-T8[...]

  • Page 12

    B Màn hình Thông tin h ỗ tr ợ s ẽ hi ể n th ị . Nh ấ p nút thu ộ c vùng b ạ n mu ố n ch ọ n. URL trang web h ỗ tr ợ c ủ a Epson s ẽ hi ể n th ị . TM-T88V Software Installer H ứớ ng d ẫ n S ử d ụ ng Sof tware T ổ ng quan 12[...]

  • Page 13

    Cài đặ t Ch ươ ng này mô t ả cách cà i đặ t trình đ i ề u khi ể n máy in và ti ế n hành in th ử sau khi cà i đặ t. Quy trình g ỡ cài đặ t c ũ ng đượ c cung c ấ p. U Xem “G ỡ cài đặ t” trên trang 41 ! Chú ý: ❏ Cài đặ t b ằ ng quy ề n qu ả n tr ị viên h ệ th ố ng. ❏ Đ ó[...]

  • Page 14

    Khi TM-T88V Software Installer không đượ c đọ c t ự độ ng, nh ấ p đ ôi bi ể u t ượ ng TMInstallNavi.exe trong TM-T88V Soft ware & Documents Disc. B Màn hình Th ỏ a thu ậ n Gi ấ y phép s ẽ hi ể n th ị . Đọ c n ộ i dung này và ch ọ n Tôi ch ấ p nh ậ n các đ i ề u kho ả n trong th ỏ a thu [...]

  • Page 15

    D Màn hình K ế t n ố i Máy in s ẽ hi ể n th ị . K ế t n ố i máy tính v ớ i máy in, sau đ ó b ậ t máy in. Khi k ế t n ố i USB gi ữ a máy vi tính và máy in đượ c thi ế t l ậ p, thông báo pop-up; Installing device driver software s ẽ xu ấ t hi ệ n trên khay tác v ụ , và quá trình cài đặ t[...]

  • Page 16

    F Màn hình Cài đặ t C ổ ng giao ti ế p s ẽ hi ể n th ị . Cài đặ t s ẽ thay đổ i tùy theo ph ươ ng th ứ c k ế t n ố i. Ch ọ n c ổ ng để k ế t n ố i máy in. K ế t n ố i n ố i ti ế pT i ế p t ụ c v ớ i B ướ c 7. K ế t n ố i Song song (Parallel) Nh ấ p chu ộ t vào nút Parallel por[...]

  • Page 17

    L ư u ý: Khi EpsonNet Config ch ư a đượ c cài đặ t, thông báo Cannot start EpsonNet Config. Do you want to install it now? s ẽ hi ể n th ị . Nh ấ p nút Có để cài đặ t nó. I Đặ t c ấ u hình đị a ch ỉ IP c ủ a máy in trên IP Address và sau đ ó nh ấ p chu ộ t vào nút Next . Ti ế p t ụ c v ớ [...]

  • Page 18

    N ế u b ạ n s ử d ụ ng máy vi tính dùng h ệ đ i ề u hành Windows 2000, vi ệ c cài đặ t Advanced Printer D river Ver. 3.04 s ẽ t ự độ ng b ắ t đầ u sau khi cài đặ t TM-T88V Utility. U Xem “Cài đặ t Trình đ i ề u khi ể n Máy in Nâng cao Phiên b ả n 3.04” trên trang 27 K Khi hoàn t ấ t cài[...]

  • Page 19

    Cài đặ t Đị a ch ỉ M ạ ng cho Máy in Ethernet N ế u b ạ n đ ang s ử d ụ ng k ế t n ố i Ethernet, hãy đị nh c ấ u hình đị a ch ỉ IP b ằ ng EpsonNet Config. A Kh ở i độ ng EpsonNet Config Khi đ ã cài đặ t EpsonNet Config, hãy kh ở i độ ng nó b ằ ng cách nh ấ p B ắ t đầ u - T ấ t c ?[...]

  • Page 20

    E Đị nh c ấ u hình đị a ch ỉ IP máy in. Sau đ ó nh ấ p nút G ử i . Ch ọ n Manual và Set using PING . Sau đ ó đị nh c ấ u hình Đị a ch ỉ IP, Subnet Mask và Default Gateway. F Màn hình xác nh ậ n s ẽ hi ể n th ị . Nh ấ p nút Có . G Các cài đặ t v ừ a đị nh c ấ u hình s ẽ đượ c g ?[...]

  • Page 21

    A Kh ở i độ ng EpsonNet Config. Khi đ ã cài đặ t EpsonNet Config, hãy kh ở i độ ng nó b ằ ng cách nh ấ p B ắ t đầ u - T ấ t c ả các ch ươ ng trình - EpsonNet - EpsonNet Config Vx - EpsonNet Config . B Màn hình EpsonNet Config s ẽ hi ể n th ị . Ki ể m tra xem máy in đ ích có đượ c li ệ t kê t [...]

  • Page 22

    F Khi ch ế độ truy ề n d ữ li ệ u là Ad Hoc, các cài đặ t m ạ ng LAN không dây nh ư s a u . K h i h o à n t ấ t vi ệ c đặ t c ấ u hình các cài đặ t, chuy ể n sang b ướ c 8. Cài đặ t Mô t ả Communication Mode: Ch ọ n Ad Hoc . SSID: Cài SSID. T ố i đ a là 32 ký t ự d ạ ng ch ữ ho ặ c s[...]

  • Page 23

    G Khi ch ế độ truy ề n d ữ li ệ u là Infrastructure, các cài đặ t m ạ ng LAN không dây nh ư sau. Khi hoàn t ấ t vi ệ c đặ t c ấ u hình các cài đặ t, chuy ể n sang b ướ c 8. Cài đặ t Mô t ả Communication Mode: Ch ọ n Infrastructure . SSID: Cài SSID. T ố i đ a là 32 ký t ự d ạ ng ch ữ ho[...]

  • Page 24

    Cài đặ t Mô t ả Detailed Hi ể n th ị màn hình Detailed Security Settings. Ch ọ n AP Authentication Method t ừ Open Sys tem ho ặ c Sh ared Key trong màn hình Detailed Security Settings. N ế u Security Level là WPA/WPA2-PSK : Cài đặ t Mô t ả PSK (Pre-shared Key): Nh ậ p Pre-shared Key. 8 đế n 63 ký t ự ASCII Ree[...]

  • Page 25

    J Cài Đị a ch ỉ IP, Subnet M ask và Default Gateway. Khi hoà n t ấ t, chuy ể n sang b ướ c 12. Cài đặ t Mô t ả Automatic/Manual Ch ọ n Manual . Set using PING Khi cài đặ t Đị a ch ỉ IP b ằ ng l ệ nh PING t ừ m á y v i t í n h m ạ ng, đ ánh d ấ u vào h ộ p ch ọ n Set using PING . IP Address Cài Đ[...]

  • Page 26

    Cài đặ t Mô t ả Set using Automatic Private IP Addressing (APIPA) N ế u không th ể l ấ y giá tr ị t ừ máy ch ủ DHCP, Đị a ch ỉ IP s ẽ đượ c cài t ự độ ng b ằ ng cách đ ánh d ấ u vào h ộ p ch ọ n Set using Automatic Private IP Addressing (APIPA). Subnet Mask và Default Gateway đượ c cài theo g[...]

  • Page 27

    D Màn hình Ch ọ n P h ầ n m ề m s ẽ hi ể n th ị . Đ ánh d ấ u ch ọ n ô Sample and Manual và nh ấ p nút Ti ế p . B ỏ d ấ u ch ọ n ô dành cho các trình đ i ề u khi ể n ho ặ c ti ệ n ích mà b ạ n không cài đặ t ở đ ây. E Màn hình B ắ t đầ u Cài đặ t s ẽ hi ể n th ị . Nh ấ p [...]

  • Page 28

    D Màn hình Select Module xu ấ t hi ệ n. Đ ánh d ấ u vào h ộ p ch ọ n dành cho EPSON TM-T88V Receipt và nh ấ p chu ộ t vào nút Printer Port Setting, e.t.c.... . E Màn hình Printer Port Setting, e.t.c xu ấ t hi ệ n. Trong Port Type , Ch ọ n c ổ ng để k ế t n ố i máy in và đặ t c ấ u hình cài đặ t c [...]

  • Page 29

    G Khi k ế t thúc cài đặ t, b ạ n s ẽ đượ c nh ắ c có kh ở i độ ng l ạ i máy vi tính hay không. Nh ấ p chu ộ t vào nút No . H Màn hình Cài đặ t hoàn t ấ t s ẽ hi ể n th ị . Nh ấ p nút Hoàn t ấ t để hoàn t ấ t ti ế n trình cài đặ t. I Kh ở i độ ng l ạ i máy vi tính. Đế n [...]

  • Page 30

    C Màn hình C ấ u hình C ổ ng s ẽ hi ể n th ị . Cài c ổ ng c ấ u hình trong lúc xem màn hình này và nh ấ p nút OK . D Màn hình s ẽ tr ở v ề màn hình Thu ộ c tính. Khi b ạ n nh ấ p nút OK , nh ữ ng thay đổ i b ạ n đ ã th ự c hi ệ n s ẽ có hi ệ u l ự c. Cài đặ t Tùy bi ế n ! Chú [...]

  • Page 31

    Hi ể n th ị Màn hình Ch ọ n Ph ầ n m ề m TM-T88V Software & Documents Disc c ầ n thi ế t cho Cài đặ t Tùy bi ế n. B ạ n có th ể ch ọ n các m ụ c c ầ n cài đặ t trong màn hình Ch ọ n Ph ầ n m ề m . Th ự c hi ệ n theo các b ướ c d ướ i đ ây để hi ể n th ị màn hình Ch ọ n Ph ?[...]

  • Page 32

    ❏ Sample and Manual Trên h ệ đ i ề u hành Windows 2000, m ụ c Sample không th ể ch ọ n đượ c. Ch ỉ có m ụ c Manual là có th ể ch ọ n đượ c. Th ự c hi ệ n theo các b ướ c d ướ i đ ây để ti ế n hành cài đặ t trình đ i ề u khi ể n máy in. A L ắ p TM-T88V Software & Doc uments Disc [...]

  • Page 33

    M ụ c Mô t ả Name Nêu rõ tê n trình đ i ề u k hi ể n máy in. Không dùng các ký t ự Unicode/2 byte cho tên này. H Ch ọ n c ổ ng để s ử d ụ ng (c ổ ng N ố i ti ế p (Serial)/USB/Ethernet) t ừ Port Type trong 3.Cài đặ t giao ti ế p . Các cài đặ t c ầ n thi ế t đượ c th ự c h i ệ n theo gi[...]

  • Page 34

    L ư u ý: Khi k ế t n ố i qua đườ ng d ẫ n đượ c s ử d ụ ng b ở i trình đ i ề u khi ể n hi ể n th ị khách hàng APD4, hãy ch ỉ nh cài đặ t giao ti ế p c ủ a máy in TM v ớ i cài đặ t giao ti ế p c ủ a trình đ i ề u khi ể n hi ể n th ị khách hàng đượ c cài đặ t b ở i APD4. I [...]

  • Page 35

    M Khi hoàn t ấ t cài đặ t, màn hình Cài đặ t hoàn t ấ t s ẽ hi ể n th ị . Khi ti ế n hành in th ử : Nh ấ p nút In th ử . Khi hoàn t ấ t in th ử , nh ấ p nút Hoàn t ấ t để k ế t thúc t i ế n trình cài đặ t. Ti ế n trình cài đặ t trình đ i ề u khi ể n máy in k ế t thúc t ạ i ?[...]

  • Page 36

    J Màn hình Port selection s ẽ hi ể n th ị . Ch ọ n c ổ ng. Nh ấ p nút Ti ế p để b ắ t đầ u cài đặ t. K Màn hình Install Shield Wizard Complete s ẽ hi ể n th ị . Nh ấ p nút Hoàn t ấ t . L Khi hoàn t ấ t cài đặ t, màn hình Cài đặ t hoàn t ấ t s ẽ hi ể n th ị . Sau đ ó n h ấ p nút H[...]

  • Page 37

    C Màn hình B ắ t đầ u Cài đặ t s ẽ hi ể n th ị . Các tr ình đ i ề u khi ể n và ti ệ n ích c ầ n cài đặ t s ẽ đượ c li ệ t kê. Nh ấ p nút Cài đặ t để b ắ t đầ u cài đặ t. D TM-T88V Utility s ẽ đượ c cà i đặ t. Ti ế p t ụ c v ớ i B ướ c 12 n ế u b ạ n ch ư a cài đ[...]

  • Page 38

    N ế u đ ã kh ở i độ ng l ạ i máy tính, b ạ n không c ầ n ti ế p t ụ c v ớ i B ướ c 12 vì ti ế n trình cài đặ t đ ã hoàn t ấ t. ! Chú ý N ế u c ầ n kh ở i độ ng l ạ i PC trên màn hình InstallShield Wizard Complete , đả m b ả o ch ọ n Yes, I want to restart my computer now . M Khi hoàn t[...]

  • Page 39

    Ch ế độ C ậ p nh ậ t ! Chú ý: ❏ Khi cài đặ t, ch ỉ k ế t n ố i v ớ i m ộ t máy in. Không đượ c k ế t n ố i v ớ i nhi ề u máy in. ❏ Khi b ạ n đượ c nh ắ c có kh ở i độ ng l ạ i máy tính trong lúc cài đặ t hay không, hãy ch ọ n Không và ti ế p t ụ c ti ế n trình cài đ?[...]

  • Page 40

    D Màn hình Select Printer Language (Resident Character) xu ấ t hi ệ n. Ch ọ n ngôn ng ữ cho máy in c ủ a b ạ n và nh ấ p chu ộ t vào nút Next . E Màn hình Ch ọ n Ph ầ n m ề m s ẽ hi ể n th ị . Đ ánh d ấ u ch ọ n ô cho các trình đ i ề u khi ể n và ti ệ n ích mà b ạ n mu ố n cài đặ t và[...]

  • Page 41

    G ỡ cài đặ t ❏ G ỡ cài đặ t trình đ i ề u Driver máy in ❏ G ỡ cài đặ t TM-T88V Utility ❏ G ỡ cài đặ t EpsonNet Config ❏ G ỡ cài đặ t Epson TM Virtual Port Dr iver ❏ G ỡ cài đặ t EpsonNet Simple Viewer ❏ G ỡ cài đặ t OPOS ADK G ỡ cài đặ t Trình đ i ề u khi ể n Máy in trên Windo[...]

  • Page 42

    E Màn hình Uninsta llation Complete s ẽ hi ể n th ị . G ỡ cài đặ t s ẽ hoàn t ấ t sau khi nh ấ p Hoàn t ấ t . G ỡ cài đặ t TM-T88V Utility A Thoát m ọ i ứ ng d ụ ng đ ang ch ạ y trên máy tính. B Ch ọ n B ắ t đầ u - Panel đ i ề u khi ể n - D ỡ cài đặ t ch ươ ng trình - EPSON TM-T88V Uti[...]

  • Page 43

    G ỡ cài đặ t Epson TM Virtu al Port Driver A Ch ọ n B ắ t đầ u - Panel đ i ề u khi ể n - D ỡ cài đặ t ch ươ ng trình - EPSON TM Virtual Port Driver . Nh ấ p D ỡ cài đặ t . Để bi ế t thông tin v ề nh ữ ng khác bi ệ t v ề các l ự a ch ọ n trên màn hình d ự a trên các phiên b ả n H ệ ?[...]

  • Page 44

    G ỡ cài đặ t OPOS ADK A Thoát m ọ i ứ ng d ụ ng đ ang ch ạ y trên máy tính. B Ch ọ n B ắ t đầ u - Panel đ i ề u khi ể n - D ỡ cài đặ t ch ươ ng trình - EPSON OPOS ADK Version x.xx . Nh ấ p D ỡ cài đặ t . Để bi ế t thông tin v ề nh ữ ng khác bi ệ t v ề các l ự a ch ọ n trên màn h?[...]

  • Page 45

    S ử d ụ ng trình đ i ề u Driver máy in Ch ươ ng này s ẽ gi ả i thích cách s ử d ụ ng các ch ứ c n ă ng chính c ủ a trình đ i ề u khi ể n máy in. Các ph ươ ng pháp truy c ậ p trình đ i ề u Driver máy in và ph ạ m vi ứ ng d ụ ng Tùy thu ộ c vào cách mà b ạ n truy c ậ p trình đ i ề u [...]

  • Page 46

    Truy c ậ p t ừ th ẻ Properties (Thu ộ c tính) c ủ a trình đ i ề u Driver máy in Truy c ậ p t ừ menu Cài đặ t in c ủ a ứ ng d ụ ng Ngôn ng ữ Hi ể n th ị các Thu ộ c tính Ngôn ng ữ đượ c dùng trên màn hình và ph ầ n Tr ợ giúp Advanced Printer Driver có th ể đượ c ch ọ n t ừ 24 ngôn[...]

  • Page 47

    A Ch ọ n th ẻ Ngôn ng ư t ừ Printing Preferences ( Ư u tiên in). B Ch ọ n ngôn ng ữ mà b ạ n mu ố n s ử d ụ ng trong màn hình và ph ầ n Tr ợ giúp t ừ danh sách Ch ọ n ngôn ng ữ s ổ xu ố ng. Khi hoàn t ấ t, nh ấ p nút Đồ ng ý . Các ngôn ng ữ có th ể ch ọ n s ẽ hi ể n th ị d ướ i[...]

  • Page 48

    B Ch ọ n cách n ạ p và c ắ t gi ấ y hi ể n th ị trong da nh sách Tùy ch ọ n cài s ẵ n và nh ấ p Đồ ng ý . Ch ọ n b ằ ng cách dùng hình minh h ọ a v ề cách n ạ p và c ắ t gi ấ y hi ể n th ị trong Minh h ọ a để b ạ n tham kh ả o. L ư u ý: ❏ Feed: Gi ấ y đượ c n ạ p vào v ị tr?[...]

  • Page 49

    M ụ c Mô t ả Đị nh gi ờĐ ầ u Tài li ệ u Ở ph ầ n đầ u tài li ệ u in Đầ u trang Ở ph ầ n đầ u c ủ a m ỗ i trang trong tài li ệ u Cu ố i Trang Ở ph ầ n cu ố i c ủ a m ỗ i trang trong tài li ệ u Cu ố i Tài li ệ u Ở ph ầ n cu ố i tài li ệ u in Thao tác N ạ p vào v ị trí c ?[...]

  • Page 50

    B T ừ danh sách Tb ị ngo ạ i vi s ổ xu ố ng, ch ọ n k ế t h ợ p thi ế t b ị ngo ạ i vi c ầ n k ế t n ố i v ớ i máy in. C Ch ọ n đị nh gi ờ để th ự c hi ệ n các cài đặ t thi ế t b ị ngo ạ i vi. U Xem “Cài đặ t thi ế t b ị ngo ạ i vi” trên trang 50 D Xác nh ậ n Cài đặ t Hi[...]

  • Page 51

    Tb ị ngo ạ i vi Cà i đặ t giá tr ị Mô t ả B ộ rung g ắ n s ẵ nT u r n o f f B ộ rung g ắ n s ẵ n khôn g đổ chuông. Turn on B ộ rung g ắ n s ẵ n đổ chuông. B ộ rung g ắ n ngoài Turn off B ộ rung ngoài không đổ chuông. Turn on B ộ rung ngoài đổ chuông. M ẫ uN ê u r õ k i ể u chuông b[...]

  • Page 52

    C Ch ọ n v ị trí c ầ n in logo. Ch ọ n v ị trí in t ừ Đầ u Tài li ệ u / Cu ố i Tài li ệ u / Đầ u trang / Cu ố i Trang . D Nh ấ p Ch ọ n Ả nh để ch ỉ rõ l ogo c ầ n in. E Màn hình S ử a Logo s ẽ hi ể n th ị . Tham kh ả o c ử a s ổ xem tr ướ c ở ph ía tr ê n m àn h ìn h v à s ử a[...]

  • Page 53

    M ụ c Mô t ả Độ sáng Cài đặ t độ sáng. Ch ọ n t ừ 5 m ứ c. M ậ t độ Ch ọ n m ậ t độ in. F Nh ấ p Cài đặ t. Logo đ ã đượ c đă ng ký v ớ i trình đ i ề u khi ể n. G Khi in, logo đượ c in ở v ị trí đượ c cà i đặ t trong APD5 utility. Epson M@RT Ph ươ ng pháp nâng cao ❏ U ?[...]

  • Page 54

    A Ch ọ n Gi ấ y Ng ườ i dùng Đị nh ngh ĩ a c ủ a APD5 utility để cài đặ t gi ấ y t ự ch ọ n. M ụ c Mô t ả Tên Gi ấ yT ê n c ủ a gi ấ y t ự ch ọ n. Tên này s ẽ hi ể n th ị tro ng th ẻ Printing Preferences - La yout . Đơ n v ị Ch ỉ rõ đơ n v ị để cài đặ t chi ề u r ộ ng gi ?[...]

  • Page 55

    In Mã V ạ ch Cài phông mã v ạ ch sang Advanced Printer Driver. Mã v ạ ch có th ể đượ c in mà không có trình mã hóa mã v ạ ch trong ứ ng d ụ ng ho ặ c không chu ẩ n b ị d ữ li ệ u đồ h ọ a c ủ a mã v ạ ch. Có th ể in ch ỉ s ố mã m ạ ch chính xác cao h ơ n so v ớ i khi d ữ li ệ u [...]

  • Page 56

    A Có th ể cài phông ch ữ 2 chi ề u t ừ Bi ể u t ượ ng 2 chi ề u c ủ a APD5 utility. Để bi ế t thêm chi ti ế t, xem Advanced Printer Driver Ver .5 Printer Ma nual. B Ch ỉ rõ phông ch ữ 2 chi ề u cho đế n d ữ li ệ u 2 chi ề u qua ứ ng d ụ ng này. C Bi ể u t ượ ng 2 chi ề u đượ c in d ự a [...]

  • Page 57

    L ư u ý: Để bi ế t thêm chi ti ế t, xem Advanced Printer Driver Ver.5 Printer Manual . Cài đặ t B ộ rung Cho phép b ạ n đị nh c ấ u hì nh có c ầ n dùng b ộ rung tùy ch ọ n ngoài hay không c ũ ng nh ư các cài đặ t m ẫ u báo rung. Đị nh c ấ u hình nh ư sau. A Nh ấ p menu B ộ rung Tùy ch ọ n [...]

  • Page 58

    Cài đặ t Mô t ả Khi có l ỗ i x ả y ra: Đị nh c ấ u hình cài đặ t b ộ rung khi x ả y ra l ỗ i. Khi kích ho ạ t c ắ t gi ấ y t ự độ ng: Đị nh c ấ u hình cài đặ t b ộ rung khi x ả y ra c ắ t gi ấ y t ự độ ng. Để ki ể m tra chuông b ộ rung, nh ấ p nút Th ử . Khi x ả y ra xung[...]

  • Page 59

    TM-T88V Utility Ch ươ ng này gi ả i thích cách s ử d ụ ng TM-T88V Utility để đị nh c ấ u hình máy in này. T ổ ng quan ! Chú ý: Trong lúc l ư u l ạ i các cài đặ t, không đượ c t ắ t máy in ho ặ c h ủ y k ế t n ố i v ớ i máy in. TM-T88V Utility cung c ấ p các ch ứ c n ă ng sau đ ây. Đố [...]

  • Page 60

    Kh ở i độ ng TM-T88V Utility Kh ở i độ ng TM-T88V Utility Kích ho ạ t TM-T88V Utility n h ư sau. N ế u b ạ n đ ã đ ánh d ấ u ch ọ n Ch ạ y TM-T88V Utility t ạ i B ướ c 10 c ủ a quá trình Cài đặ t Nhanh, hãy b ắ t đầ u t ừ B ướ c 2. A Ch ọ n B ắ t đầ u - T ấ t c ả các ch ươ ng trình [...]

  • Page 61

    Thêm c ổ ng giao ti ế p và Kh ở i độ ng TM-T88V Utility Thêm c ổ ng giao ti ế p nh ư sau: A Ch ọ n B ắ t đầ u - T ấ t c ả các ch ươ ng trình - EPSON - TM-T88V Software - TM-T88V Utility . B Màn hình sau đ ây s ẽ hi ể n th ị . Nh ấ p nút Thêm C ổ ng . TM-T88V Software Installer H ứớ ng d ẫ n S ?[...]

  • Page 62

    C Màn hình Thêm C ổ ng s ẽ hi ể n th ị . Đị nh c ấ u hình cho c ổ ng c ầ n thêm. Sau đ ó, nh ấ p nút Đồ ng ý . L ư u ý: ❏ N ế u không th ể k ế t n ố i v ớ i c ổ ng, thông báo l ỗ i s ẽ hi ể n th ị . Trong tr ườ ng h ợ p này, b ạ n không th ể thêm c ổ ng. Đả m b ả o máy in[...]

  • Page 63

    Cài đặ t Mô t ả C ổ ng: Ch ọ n c ổ ng parallel song trên máy tính b ạ n đ an g s ử d ụ ng. Tìm ki ế m: Tìm ki ế m các c ổ ng parallel hi ệ n có. Cài đặ t C ổ ng ả oB ậ t công c ụ Cài đặ t C ổ ng ả o. Để bi ế t thêm chi ti ế t, xem sách h ướ ng d ẫ n cho công c ụ Cài đặ t C[...]

  • Page 64

    D Màn hình sau đ ây s ẽ hi ể n th ị l ạ i. Ch ọ n c ổ ng v ừ a thêm và nh ấ p nút Đồ ng ý . E TM-T88V Utility đ ã đượ c kh ở i độ ng. TM-T88V Software Installer H ứớ ng d ẫ n S ử d ụ ng Sof tware TM-T88V Utility 64[...]

  • Page 65

    Cài đặ t Hi ệ n th ờ i Cho phép b ạ n ki ể m tra cá c cài đặ t máy in và b ộ đế m b ả o trì máy in. Cài đặ t Mô t ả L ư u tr ữ Logo: Hi ể n th ị s ố l ượ ng logo đượ c l ư u tr ữ và kích c ỡ c ủ a chúng. Cài đặ t phi ế u: *1 Hi ể n th ị các cài đặ t phi ế u. Cài đặ t[...]

  • Page 66

    ❏ USB I/F Cài đặ t Mô t ả Thi ế t b ị USB: Hi ể n th ị tên s ả n ph ẩ m. Phiên b ả n Thi ế t b ị USB: Hi ể n th ị phiên b ả n s ả n ph ẩ m. USB ID: Hi ể n th ị s ố n ố i ti ế p. Thông tin USB: Hi ể n th ị chu ỗ i ký t ự đượ c đị nh c ấ u hình cho giao di ệ n n ày nh ằ m m ?[...]

  • Page 67

    B ộ đế m b ả o trì máy in Cho phép b ạ n ki ể m tra cá c b ộ đế m sau đ ây và cài l ạ i m ộ t s ố b ộ đế m. Không th ể cài l ạ i b ộ đế m tích l ũ y. ❏ Chi ề u dài n ạ p gi ấ y [km] ❏ Number of autocutter operations Times Công t ắ c DIP 1, 2 Cho phép b ạ n ki ể m tra cá c cài đ?[...]

  • Page 68

    A Nh ấ p menu Ki ể m tra Ho ạ t độ ng . B Nh ấ p nút thu ộ c m ụ c b ạ n mu ố n ki ể m tra. B ạ n có th ể ki ể m tra các m ụ c sau: ❏ Ki ể m tra Máy Cài đặ t Mô t ả Ki ể m tra Giao ti ế pK i ể m tra xem k ế t n ố i gi ữ a máy tính và máy in có bình th ườ ng hay không. In th ử Th ?[...]

  • Page 69

    Cài đặ t Mô t ả B ậ t nh ậ t ký đ i ệ n t ử Cài nh ậ t ký đ i ệ n t ử sang B ậ t/T ắ t. (Tùy ch ọ n này s ẽ đượ c kí ch ho ạ t khi đượ c đ ánh d ấ u) M ở Hi ể n th ị màn hình nh ậ t ký đ i ệ n t ử . L ư u tr ữ Logo Cho phép b ạ n đị nh c ấ u hình các logo c ầ n l ư u[...]

  • Page 70

    Cài đặ t Mô t ả Logo Indicator Indicator: Dung l ượ ng b ộ nh ớ có th ể đă ng ký trong máy in dùng để l ư u các logo Additional logo data: Kích c ỡ các logo hi ể n th ị trên danh sách B ộ nh ớ đ ã dùng: Kích c ỡ các logo đ ã đă ng ký L ư u thành t ậ p tin L ư u các d ữ li ệ u logo đ ã[...]

  • Page 71

    Qu ả n lý Khóa-mã có các ch ứ c n ă ng sau. B ạ n có th ể ki ể m tra Khóa-mã c ủ a logo l ư u trong máy in, ho ặ c xóa các logo. Cài đặ t Mô t ả L ấ y Khóa-mã Nh ậ n các s ố Khóa-mã đ ã đă ng ký. Thêm Logo Thêm logo nh ư sau. A Nh ấ p nút Thêm . TM-T88V Software Installer H ứớ ng d ẫ n [...]

  • Page 72

    B Xác đị nh d ữ li ệ u hình ả nh c ầ n dùng làm logo. Có th ể ch ọ n kích c ỡ t ậ p tin là 2047 (R ộ ng) x 831 (Cao) đ i ể m ả nh (ch ấ m) ho ặ c nh ỏ h ơ n, và đị nh d ạ ng có th ể là bmp, jpeg, gif ho ặ c png. N ế u độ r ộ ng logo l ớ n h ơ n độ r ộ ng c ủ a gi ấ y, thì s ẽ[...]

  • Page 73

    Cài đặ t Mô t ả Chi ề u r ộ ng ả nh Xác đị nh chi ề u r ộ ng mà theo đ ó hình ả nh s ẽ đượ c ch ỉ nh kích th ướ c (b ằ ng mm). Ch ỉ nh kích th ướ cX á c đị nh xem hình ả nh đ ã đượ c ch ỉ nh kích th ướ c hay ch ư a. N ế u chi ề u r ộ ng hình ả nh l ớ n h ơ n b ề r ộ [...]

  • Page 74

    H D ữ li ệ u logo s ẽ đượ c l ư u tr ữ vào máy in. D ữ li ệ u logo c ũ ng đượ c l ư u vào t ậ p tin l ư u tr ữ logo (t ậ p tin TLG). T ậ p tin này đượ c s ử d ụ ng khi t ạ o t ậ p tin cài đặ t máy in. T ậ p tin l ư u tr ữ logo Vì t ậ p tin l ư u tr ữ logo ( t ậ p tin TLG) đượ c l[...]

  • Page 75

    Paper Reduction Settings ! Chú ý: Cài đặ t gi ả m b ớ t gi ấ y không th ể gi ả m vi ệ c s ử d ụ ng gi ấ y nh ư ch ỉ đị nh khi b ạ n in các hình ả nh nh ư logo ho ặ c phi ế u, ho ặ c in ở ch ế độ trang. Sau đ ây các là ví d ụ v ề vi ệ c cài đặ t gi ả m b ớ t gi ấ y không có t?[...]

  • Page 76

    Cài đặ t Mô t ả Extra Upper Space Reduction Ch ọ n có gi ả m l ề trên hay không. B ậ t tùy ch ọ n này để c ắ t b ớ t ph ầ n l ề sát trên đượ c t ạ o ra tr ướ c khi d ữ li ệ u in đầ u tiên đượ c in ra. Extra Lower Space Redu ction Ch ọ n có gi ả m l ề d ướ i hay không. B ậ t tùy c[...]

  • Page 77

    B Ch ọ n m ụ c b ạ n mu ố n đ ánh d ấ u ch ọ n. Không s ử d ụ ng ch ứ c n ă ng này T ắ t ch ứ c n ă ng t ự độ ng c ắ t gi ấ y. Vào B ướ c 4. C ắ t gi ấ y khi n ắ p đ ang đ óng l ạ i. Ti ế n hành t ự độ ng c ắ t gi ấ y khi n ắ p máy in đ ang đ óng. Vào B ướ c 4. In logo khi gi[...]

  • Page 78

    Cài đặ t Mô t ả Logo d ướ i đ áy Cài logo s ẽ đượ c in ở phía d ướ i c ủ a gi ấ y. ❏ Khóa-mã: Ch ọ n Khóa-mã c ủ a logo c ầ n in. ❏ C ă n ch ỉ nh: Ch ọ n v ị trí in logo. Tình tr ạ ng Cài đ i ề u ki ệ n để in logo phía trên. ❏ Khi gi ấ y đượ c c ắ t theo l ệ nh: Không th [...]

  • Page 79

    Cài đặ t Mô t ả Chi ề u r ộ ng gi ấ y: Ch ọ n b ề r ộ ng gi ấ y. M ậ t độ in: Ch ọ n m ậ t độ in. Multi-tone print densit y: Ch ọ n m ứ c m ậ t độ in nhi ề u tô ng màu. T ố c độ in: Ch ọ n t ố c độ in. Công su ấ t Thi ế t b ị C ấ p ngu ồ n: Ch ọ n m ứ c công su ấ t ngu ồ [...]

  • Page 80

    B Đị nh c ấ u hình các m ụ c sau. Cài đặ t Mô t ả B ả ng mã: Ch ọ n b ả ng mã cho phông ch ữ máy in. B ộ ký t ự qu ố c t ế :C h ọ n m ộ t b ộ ký t ự qu ố c t ế . Font A Replacement: Phông ch ữ A có th ể đượ c thay th ế b ằ ng P hông ch ữ B. Khi chi ề u r ộ ng gi ấ y thay đổ[...]

  • Page 81

    B Ch ọ n xem có c ầ n s ử d ụ ng b ộ rung hay không. T ắ t B ộ rung Không s ử d ụ ng báo rung ngo ài. Vào B ướ c 4. B ậ t B ộ rung S ử d ụ ng b ộ rung ngoài. Vào B ướ c 3. C Xác đị nh khi nào b ộ rung ngoài đổ chuông và m ẫ u báo r ung. Cài đặ t Mô t ả Khi có l ỗ i x ả y ra: Đ?[...]

  • Page 82

    D Nh ấ p nút Cài đặ t . Các cài đặ t này đượ c áp d ụ ng trên máy in. Cài đặ t Giao di ệ n Truy ề n D ữ li ệ u Ti ệ n ích này cho phép b ạ n t ạ o cài đặ t k ế t n ố i d ữ li ệ u máy in. Cài đặ t c ổ ng trên máy tính ch ư a đư ợ c th ự c hi ệ n, nên th ự c hi ệ n các c?[...]

  • Page 83

    ❏ Khi T ố c độ truy ề n d ữ li ệ u là 38400 bps ho ặ c cao h ơ n T ắ t ngu ồ n máy in. Sau khi b ậ t các công t ắ c DIP 1 - 7 và 1 - 8 c ủ a máy in, hãy b ậ t máy in tr ở l ạ i. R ồ i sau đ ó kh ở i độ ng TM-T88V Utility. Cài đặ t Mô t ả T ố c độ giao ti ế p: Ch ọ n t ố c độ k ?[...]

  • Page 84

    ❏ Printer Class: Đị nh c ấ u hình máy in theo ki ể u máy in. ❏ Ki ể u c ủ a Nhà cung c ấ p: Đị nh c ấ u hình máy in th eo ki ể u nhà cung c ấ p. N ế u b ạ n đổ i ki ể u USB t ừ Ki ể u c ủ a Nhà cung c ấ p sang Ki ể u Máy in , máy in s ẽ tr ở thành thi ế t b ị Ki ể u Máy in. Máy tí[...]

  • Page 85

    Ethernet B ậ t EpsonNet Config và đị nh c ấ u hình các đị a ch ỉ m ạ ng. Cài đặ t Mô t ả Cài đặ t Nâng cao B ậ t EpsonNet Config khi nh ấ p nút Cài đặ t Nâng cao . Cài đặ t Sao l ư u/Ph ụ c h ồ i Cho phép b ạ n l ư u l ạ i các cài đặ t máy in thành m ộ t t ậ p tin và ph ụ c h ồ i[...]

  • Page 86

    ! Chú ý: ❏ Trên môi tr ườ ng ch ư a cài đặ t Advanced Printer Driver ho ặ c OPOS, Cài đặ t T ự độ ng Khôi ph ụ c s ẽ đượ c t ắ t. ❏ B ạ n không th ể l ư u ho ặ c ph ụ c h ồ i Cài đặ t T ự độ ng K hôi ph ụ c. N ế u b ạ n mu ố n sao chép cài đặ t phi ế u trên m ộ t máy in [...]

  • Page 87

    D Màn hình Ch ọ n T ậ p tin Logo s ẽ hi ể n th ị . Tên t ậ p tin logo v ừ a l ư u g ầ n nh ấ t s ẽ hi ể n th ị . Nh ấ p nút Đồ ng ý . N ế u b ạ n mu ố n đổ i t ậ p tin c ầ n l ư u, nh ấ p nút Duy ệ t . E Xác đị nh tên t ậ p tin và v ị trí sao l ư u trong màn hình ti ế p theo và [...]

  • Page 88

    Cài đặ t T ự độ ng Khôi ph ụ c Đị nh c ấ u hình cài đặ t T ự độ ng Khôi ph ụ c. Cài đặ t Mô t ả T ự độ ng khôi ph ụ c các cài đặ t khi b ị thay th ế b ở i m ộ t máy in m ớ i. Để ph ụ c h ồ i t ự độ ng các cài đặ t máy in qua t ậ p tin sao l ư u đ ã t ạ o tr ướ [...]

  • Page 89

    This software is provided "as is," without warranty of any kind, express or implied. In no event shall Info-ZIP or its contributors be held liable for an y direct, indirect, incidental, special or consequential damages arising out of the use of or inability to use this software. Permission is granted to anyone to us e this softwa re for a[...]

  • Page 90

    Thông tin phát tri ể n ứ ng d ụ ng Ch ươ ng này gi ả i thích cách đ i ề u khi ể n máy in này và cung c ấ p các thông tin h ữ u ích cho vi ệ c phát tri ể n ứ ng d ụ ng máy in. Cách đ i ề u khi ể n máy in Máy in đượ c đ i ề u khi ể n b ở i các trình đ i ề u khi ể n ho ặ c các l ệ [...]

  • Page 91

    ❏ UnifiedPOS Retail Peripheral Architecture* ❏ H ướ ng d ẫ n ch ươ ng trình m ẫ u * H ướ ng d ẫ n này mô t ả thông tin chung v ề cách đ i ề u khi ể n các máy in qua OPOS ADK ( ở ch ươ ng POS Printer và Appendix-A ). H ướ ng d ẫ n không mô t ả cá c ch ứ c n ă ng c ụ th ể c ủ a Epson. Các l ?[...]

  • Page 92

    ❏ L ư u tr ữ logo trong máy in S ử d ụ ng TM-T88V Utility để l ư u tr ữ logo trong máy in. T ả i v ề Các trình đ i ề u khi ể n, ti ệ n ích và sách h ướ ng d ẫ n có th ể đượ c t ả i v ề t ừ m ộ t trong nh ữ ng URL sau đ ây. Đố i v ớ i các khách hàng ở B ắ c M ỹ , hãy vào trang [...]